Có 1 kết quả:

Tái mèi ㄊㄞˊ ㄇㄟˋ

1/1

Tái mèi ㄊㄞˊ ㄇㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

local girl (referring to a Taiwanese benshengren 本省人[ben3 sheng3 ren2])

Bình luận 0