Có 1 kết quả:

Tái kè ㄊㄞˊ ㄎㄜˋ

1/1

Tái kè ㄊㄞˊ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

stereotypical Taiwanese person (often derogatory)

Bình luận 0