Có 1 kết quả:

tái shì ㄊㄞˊ ㄕˋ

1/1

tái shì ㄊㄞˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (of an appliance) tabletop model
(2) (of a computer) desktop model

Bình luận 0