Có 1 kết quả:
Tái wān Dà xué ㄊㄞˊ ㄨㄢ ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ
Tái wān Dà xué ㄊㄞˊ ㄨㄢ ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) National Taiwan University
(2) abbr. to 臺大|台大[Tai2 Da4]
(2) abbr. to 臺大|台大[Tai2 Da4]
Bình luận 0
Tái wān Dà xué ㄊㄞˊ ㄨㄢ ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0