Có 1 kết quả:

Tái wān Dà xué ㄊㄞˊ ㄨㄢ ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) National Taiwan University
(2) abbr. to 臺大|台大[Tai2 Da4]

Bình luận 0