Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Tái gǔ
ㄊㄞˊ ㄍㄨˇ
1
/1
台股
Tái gǔ
ㄊㄞˊ ㄍㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Taipei Stock Exchange, abbr. for 臺北股市|台北股市[Tai2 bei3 Gu3 shi4]
Bình luận
0