Có 1 kết quả:
Tái bāo zhèng ㄊㄞˊ ㄅㄠ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mainland Travel Permit for Taiwan Residents
(2) Taiwan Compatriot Entry Permit
(3) abbr. for 台灣居民來往大陸通行證|台湾居民来往大陆通行证[Tai2 wan1 Ju1 min2 Lai2 wang3 Da4 lu4 Tong1 xing2 zheng4]
(2) Taiwan Compatriot Entry Permit
(3) abbr. for 台灣居民來往大陸通行證|台湾居民来往大陆通行证[Tai2 wan1 Ju1 min2 Lai2 wang3 Da4 lu4 Tong1 xing2 zheng4]
Bình luận 0