Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Tái bāo zhèng
ㄊㄞˊ ㄅㄠ ㄓㄥˋ
1
/1
台胞證
Tái bāo zhèng
ㄊㄞˊ ㄅㄠ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mainland Travel Permit for Taiwan Residents
(2) Taiwan Compatriot Entry Permit
(3) abbr. for
台
灣
居
民
來
往
大
陸
通
行
證
|
台
湾
居
民
来
往
大
陆
通
行
证
[Tai2 wan1 Ju1 min2 Lai2 wang3 Da4 lu4 Tong1 xing2 zheng4]
Bình luận
0