Có 1 kết quả:
chì zhà fēng yún ㄔˋ ㄓㄚˋ ㄈㄥ ㄩㄣˊ
chì zhà fēng yún ㄔˋ ㄓㄚˋ ㄈㄥ ㄩㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to rebuke Heaven and Earth (idiom); fig. shaking the whole world
(2) all-powerful
(2) all-powerful
chì zhà fēng yún ㄔˋ ㄓㄚˋ ㄈㄥ ㄩㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh