Có 2 kết quả:
Shǐ ㄕˇ • shǐ ㄕˇ
Tổng nét: 5
Bộ: kǒu 口 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: LK (中大)
Unicode: U+53F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 5
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Canh thìn cửu nhật hoạ đồng du Thiếu Trai tiên sinh nguyên vận - 庚辰九日和同遊少齋先生原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Cửu Khúc từ kỳ 1 - 九曲詞其一 (Cao Thích)
• Khách Tinh các kỳ 1 - 客星閣其一 (Hồ Trọng Cung)
• Ký Diêu Tuyết Bồng sứ quân - 寄姚雪篷使君 (Nhạc Lôi Phát)
• Thôi phò mã sơn đình yến tập - 崔駙馬山亭宴集 (Đỗ Phủ)
• Thu nhật Kinh Nam thuật hoài tam thập vận - 秋日荊南述懷三十韻 (Đỗ Phủ)
• Tống Văn Sử Phó Dữ Lệ tá thiên sứ An Nam - 送文史傅與礪佐天使安南 (Lê Tắc)
• Triều Tiên quần đảo - 朝鮮群島 (Lạc Thành Tương)
• Tuý lạc phách - 醉落魄 (Lục Du)
• Xuất quốc môn tác - 出國門作 (Hàng Thế Tuấn)
• Cửu Khúc từ kỳ 1 - 九曲詞其一 (Cao Thích)
• Khách Tinh các kỳ 1 - 客星閣其一 (Hồ Trọng Cung)
• Ký Diêu Tuyết Bồng sứ quân - 寄姚雪篷使君 (Nhạc Lôi Phát)
• Thôi phò mã sơn đình yến tập - 崔駙馬山亭宴集 (Đỗ Phủ)
• Thu nhật Kinh Nam thuật hoài tam thập vận - 秋日荊南述懷三十韻 (Đỗ Phủ)
• Tống Văn Sử Phó Dữ Lệ tá thiên sứ An Nam - 送文史傅與礪佐天使安南 (Lê Tắc)
• Triều Tiên quần đảo - 朝鮮群島 (Lạc Thành Tương)
• Tuý lạc phách - 醉落魄 (Lục Du)
• Xuất quốc môn tác - 出國門作 (Hàng Thế Tuấn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Shi
Từ ghép 48
Àì gé ní sī · Shǐ mò tè lái 艾格尼丝史沫特莱 • Àì gé ní sī · Shǐ mò tè lái 艾格尼絲史沫特萊 • Ān Shǐ zhī Luàn 安史之乱 • Ān Shǐ zhī Luàn 安史之亂 • Èr shí sì Shǐ 二十四史 • Lǐ wéi Shǐ tuó 李維史陀 • Lǐ wéi Shǐ tuó 李维史陀 • Shǐ dài xī 史黛西 • Shǐ dān dùn Dǎo 史丹頓島 • Shǐ dān dùn Dǎo 史丹顿岛 • Shǐ dān fó 史丹佛 • Shǐ dān fú Dà xué 史丹福大学 • Shǐ dān fú Dà xué 史丹福大學 • Shǐ dí wēi 史迪威 • Shǐ dì fēn · Hā pò 史蒂芬哈珀 • Shǐ dì fū 史蒂夫 • Shǐ dì fū · Qiáo bù sī 史蒂夫乔布斯 • Shǐ dì fū · Qiáo bù sī 史蒂夫喬布斯 • Shǐ dì wén 史蒂文 • Shǐ dì wén sī 史蒂文斯 • Shǐ jì 史記 • Shǐ jì 史记 • Shǐ Jǐng qiān 史景迁 • Shǐ Jǐng qiān 史景遷 • Shǐ mì sī 史密斯 • Shǐ mò tè lái 史沫特莱 • Shǐ mò tè lái 史沫特萊 • Shǐ nú bǐ 史奴比 • Shǐ nǔ bǐ 史努比 • Shǐ pǔ ní kè 史普尼克 • Shǐ shì huáng yīng 史氏蝗莺 • Shǐ shì huáng yīng 史氏蝗鶯 • Shǐ Sī míng 史思明 • Shǐ tài bó 史泰博 • Shǐ tè láo sī 史特劳斯 • Shǐ tè láo sī 史特勞斯 • Shǐ tè lóng 史特龍 • Shǐ tè lóng 史特龙 • Shǐ tí fū · Jiǎ bó sī 史提夫賈伯斯 • Shǐ tí fū · Jiǎ bó sī 史提夫贾伯斯 • Shǐ wǎ jì lán 史瓦济兰 • Shǐ wǎ jì lán 史瓦濟蘭 • Shǐ wǎ xīn gé 史瓦辛格 • Shǐ wēi shì 史威士 • Shǐ zhòu piān 史籀篇 • Shǐ zhuó 史卓 • Zhōng guó Xiǎo shuō Shǐ lüè 中国小说史略 • Zhōng guó Xiǎo shuō Shǐ lüè 中國小說史略
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lịch sử
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một chức quan coi về văn thư. ◎Như: quan “nội sử” 內史, quan “ngoại sử” 外史, quan “tả sử” 左史, quan “hữu sử” 右史.
2. (Danh) Chức quan ở gần vua luôn luôn là “ngự sử” 御史, cũng như quan bí thư bây giờ. Chức quan coi giữ các sách vở trong cung và biên chép sửa soạn sử sách gọi là quan “thái sử” 太史. Về sau thi chức “ngự sử” chỉ chuyên về việc xét hặc tội các quan và can ngăn vua. Sở của các quan ấy làm việc gọi là “đô sát viện” 都察院. Còn các chức “thái sử” thì do viện hàn lâm kiêm cả, vì thế gọi hàn lâm là “thái sử”. Lễ nhà Chu có quan “nữ sử” 女史 để coi các việc lễ nghi của hoàng hậu cung phi, chọn các đàn bà con gái có học vào làm, cho nên con gái có học gọi là “nữ sử” 女史.
3. (Danh) Sử sách, lịch sử. ◎Như: “quốc sử” 國史.
4. (Danh) Thầy vẽ, thợ vẽ. ◇Trang Tử 莊子: “Tống Nguyên Quân tương họa đồ, chúng sử giai chí, thụ ấp nhi lập” 宋元君將畫圖, 眾史皆至, 受揖而立 (Điền Tử Phương 田子方) Vua Nguyên nước Tống muốn vẽ tranh, nhiều thợ vẽ đều tới, vái rồi đứng đó.
5. (Danh) Họ “Sử”.
2. (Danh) Chức quan ở gần vua luôn luôn là “ngự sử” 御史, cũng như quan bí thư bây giờ. Chức quan coi giữ các sách vở trong cung và biên chép sửa soạn sử sách gọi là quan “thái sử” 太史. Về sau thi chức “ngự sử” chỉ chuyên về việc xét hặc tội các quan và can ngăn vua. Sở của các quan ấy làm việc gọi là “đô sát viện” 都察院. Còn các chức “thái sử” thì do viện hàn lâm kiêm cả, vì thế gọi hàn lâm là “thái sử”. Lễ nhà Chu có quan “nữ sử” 女史 để coi các việc lễ nghi của hoàng hậu cung phi, chọn các đàn bà con gái có học vào làm, cho nên con gái có học gọi là “nữ sử” 女史.
3. (Danh) Sử sách, lịch sử. ◎Như: “quốc sử” 國史.
4. (Danh) Thầy vẽ, thợ vẽ. ◇Trang Tử 莊子: “Tống Nguyên Quân tương họa đồ, chúng sử giai chí, thụ ấp nhi lập” 宋元君將畫圖, 眾史皆至, 受揖而立 (Điền Tử Phương 田子方) Vua Nguyên nước Tống muốn vẽ tranh, nhiều thợ vẽ đều tới, vái rồi đứng đó.
5. (Danh) Họ “Sử”.
Từ điển Thiều Chửu
① Quan sử. Một chức quan coi về việc văn thư. Như quan nội sử 內史, quan ngoại sử 外史, quan tả sử 左史, quan hữu sử 右史, v.v.
② Chức quan ở gần vua luôn luôn là ngự sử 御史, cũng như quan bí thư bây giờ. Chức quan coi giữ các sách vở trong cung và biên chép sửa soạn sử sách gọi là quan thái sử 太史. Về sau thi chức ngự sử chỉ chuyên về việc xét hặc tội các quan và can ngăn vua, sở của các quan ấy làm việc gọi là đô sát viện 都察院, còn các chức thái sử thì so viện hàn lâm kiêm cả, vì thế gọi hàn lâm là thái sử, lễ nhà Chu có quan nữ sử 女史 để coi các việc lễ nghi của hoàng hậu cung phi, chọn các đàn bà con gái có học vào làm, cho nên con gái có học gọi là nữ sử 女史.
③ Sách sử, thứ ghi các sự tích trong nước từ xưa tới nay gọi là lịch sử 歷史, quốc sử 國史.
② Chức quan ở gần vua luôn luôn là ngự sử 御史, cũng như quan bí thư bây giờ. Chức quan coi giữ các sách vở trong cung và biên chép sửa soạn sử sách gọi là quan thái sử 太史. Về sau thi chức ngự sử chỉ chuyên về việc xét hặc tội các quan và can ngăn vua, sở của các quan ấy làm việc gọi là đô sát viện 都察院, còn các chức thái sử thì so viện hàn lâm kiêm cả, vì thế gọi hàn lâm là thái sử, lễ nhà Chu có quan nữ sử 女史 để coi các việc lễ nghi của hoàng hậu cung phi, chọn các đàn bà con gái có học vào làm, cho nên con gái có học gọi là nữ sử 女史.
③ Sách sử, thứ ghi các sự tích trong nước từ xưa tới nay gọi là lịch sử 歷史, quốc sử 國史.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lịch sử, sử sách, sử: 國際邦交史 Lịch sử bang giao giữa các nước; 史觀 Quan điểm lịch sử;
② Quan sử (chức quan phụ trách ghi sử sách thời cổ);
③ [Shê] (Họ) Sử.
② Quan sử (chức quan phụ trách ghi sử sách thời cổ);
③ [Shê] (Họ) Sử.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ghi chép sự việc xảy ra — Sách chép việc xảy ra trọng một quốc gia nhiều thời đại. Đoạn trường tân thanh có câu: » Cảo thơm lần giở trước đèn, phong tình cổ lục còn truyền sử xanh « — Vị quan coi việc biên soạn quốc sử.
Từ điển Trung-Anh
(1) history
(2) annals
(3) title of an official historian in ancient China
(2) annals
(3) title of an official historian in ancient China
Từ ghép 177
Ā shǐ nà Gǔ duō lù 阿史那骨咄祿 • Ā shǐ nà Gǔ duō lù 阿史那骨咄禄 • Běi shǐ 北史 • biān nián shǐ 編年史 • biān nián shǐ 编年史 • bìng shǐ 病史 • Bù lái kè shǐ mì sī 布莱克史密斯 • Bù lái kè shǐ mì sī 布萊克史密斯 • chǎng shǐ 厂史 • chǎng shǐ 廠史 • cì shǐ 刺史 • dāng dài shǐ 当代史 • dāng dài shǐ 當代史 • dǎng shǐ 党史 • dǎng shǐ 黨史 • dì shǐ 地史 • èr shí wǔ shǐ 二十五史 • Gě lán sù shǐ kè 葛兰素史克 • Gě lán sù shǐ kè 葛蘭素史克 • gǔ dài shǐ 古代史 • gǔ shǐ 古史 • guó shǐ 国史 • guó shǐ 國史 • huí gù lì shǐ 回顧歷史 • huí gù lì shǐ 回顾历史 • jiǎn shǐ 简史 • jiǎn shǐ 簡史 • jiǎng shǐ 講史 • jiǎng shǐ 讲史 • Jīn shǐ 金史 • jìn dài shǐ 近代史 • jìn xiàn dài shǐ 近现代史 • jìn xiàn dài shǐ 近現代史 • Jiù Wǔ dài shǐ 旧五代史 • Jiù Wǔ dài shǐ 舊五代史 • kē xué shǐ 科学史 • kē xué shǐ 科學史 • lì shǐ 历史 • lì shǐ 歷史 • lì shǐ bǎn běn 历史版本 • lì shǐ bǎn běn 歷史版本 • lì shǐ bèi jǐng 历史背景 • lì shǐ bèi jǐng 歷史背景 • lì shǐ bó wù guǎn 历史博物馆 • lì shǐ bó wù guǎn 歷史博物館 • lì shǐ chéng běn 历史成本 • lì shǐ chéng běn 歷史成本 • lì shǐ guān diǎn 历史观点 • lì shǐ guān diǎn 歷史觀點 • lì shǐ jiā 历史家 • lì shǐ jiā 歷史家 • lì shǐ jiǔ yuǎn 历史久远 • lì shǐ jiǔ yuǎn 歷史久遠 • lì shǐ jù 历史剧 • lì shǐ jù 歷史劇 • lì shǐ rén wù 历史人物 • lì shǐ rén wù 歷史人物 • lì shǐ shàng 历史上 • lì shǐ shàng 歷史上 • lì shǐ shí qī 历史时期 • lì shǐ shí qī 歷史時期 • lì shǐ shì jiàn 历史事件 • lì shǐ shì jiàn 歷史事件 • lì shǐ xīn gāo 历史新高 • lì shǐ xīn gāo 歷史新高 • lì shǐ xìng 历史性 • lì shǐ xìng 歷史性 • lì shǐ xué 历史学 • lì shǐ xué 歷史學 • lì shǐ xué jiā 历史学家 • lì shǐ xué jiā 歷史學家 • lì shǐ yán gé 历史沿革 • lì shǐ yán gé 歷史沿革 • lì shǐ yí chǎn 历史遗产 • lì shǐ yí chǎn 歷史遺產 • lì shǐ yí jì 历史遗迹 • lì shǐ yí jì 歷史遺跡 • lì shǐ yì yì 历史意义 • lì shǐ yì yì 歷史意義 • lì shǐ yōu jiǔ 历史悠久 • lì shǐ yōu jiǔ 歷史悠久 • Liáo shǐ 辽史 • Liáo shǐ 遼史 • lǔ shǐ 魯史 • lǔ shǐ 鲁史 • luó màn shǐ 罗曼史 • luó màn shǐ 羅曼史 • měi shù shǐ 美术史 • měi shù shǐ 美術史 • míng chuí qīng shǐ 名垂青史 • Míng shǐ 明史 • Nán shǐ 南史 • niàn sì shǐ 廿四史 • Qīng dài tōng shǐ 清代通史 • qīng shǐ 青史 • Qīng shǐ gǎo 清史稿 • Qīng shǐ guǎn 清史館 • Qīng shǐ guǎn 清史馆 • Qīng shǐ Liè zhuàn 清史列传 • Qīng shǐ Liè zhuàn 清史列傳 • Rú lín Wài shǐ 儒林外史 • Sān guó shǐ jì 三国史记 • Sān guó shǐ jì 三國史記 • Shí jiān jiǎn shǐ 时间简史 • Shí jiān jiǎn shǐ 時間簡史 • shǐ cè 史冊 • shǐ cè 史册 • shǐ chén 史臣 • shǐ guān 史官 • shǐ guān 史觀 • shǐ guān 史观 • shǐ jí 史籍 • shǐ jiā 史家 • shǐ liào 史料 • shǐ mì tè 史密特 • shǐ qián 史前 • shǐ qián gǔ qì wù 史前古器物 • shǐ qián rén 史前人 • shǐ qián shí zhuō 史前石桌 • shǐ shàng 史上 • shǐ shī 史詩 • shǐ shī 史诗 • shǐ shī bān 史詩般 • shǐ shī bān 史诗般 • shǐ shī xìng 史詩性 • shǐ shī xìng 史诗性 • shǐ shí 史实 • shǐ shí 史實 • shǐ shū 史书 • shǐ shū 史書 • shǐ wú qián lì 史无前例 • shǐ wú qián lì 史無前例 • shǐ xué 史学 • shǐ xué 史學 • shǐ xué jiā 史学家 • shǐ xué jiā 史學家 • shǐ zhuàn 史传 • shǐ zhuàn 史傳 • shǐ zhuàn xiǎo shuō 史传小说 • shǐ zhuàn xiǎo shuō 史傳小說 • sī xiǎng shǐ 思想史 • Sòng shǐ 宋史 • tài shǐ 太史 • Tài shǐ gōng 太史公 • tài shǐ lìng 太史令 • tí xué yù shǐ 提学御史 • tí xué yù shǐ 提學御史 • tōng shǐ 通史 • wén huà shǐ 文化史 • Wén míng Xiǎo shǐ 文明小史 • wén shǐ 文史 • wén xué shǐ 文学史 • wén xué shǐ 文學史 • Wǔ dài shǐ 五代史 • xiàn dài shǐ 现代史 • xiàn dài shǐ 現代史 • Xīn Wǔ dài shǐ 新五代史 • Xīn Yuán shǐ 新元史 • xiū dìng lì shǐ 修訂歷史 • xiū dìng lì shǐ 修订历史 • xuè shǐ 血史 • yě shǐ 野史 • yī bù èr shí sì shǐ , bù zhī cóng hé shuō qǐ 一部二十四史,不知从何说起 • yī bù èr shí sì shǐ , bù zhī cóng hé shuō qǐ 一部二十四史,不知從何說起 • yǒu shǐ yǐ lái 有史以來 • yǒu shǐ yǐ lái 有史以来 • yù shǐ 御史 • yù shǐ tái 御史台 • yù shǐ tái 禦史臺 • Yuán shǐ 元史 • zhé xué shǐ 哲学史 • zhé xué shǐ 哲學史 • zhèng shǐ 正史 • zhèng zhì shǐ 政治史 • Zhōng guó Lì shǐ Bó wù guǎn 中国历史博物馆 • Zhōng guó Lì shǐ Bó wù guǎn 中國歷史博物館 • zì rán shǐ 自然史