Có 2 kết quả:

Shǐ ㄕˇshǐ ㄕˇ
Âm Pinyin: Shǐ ㄕˇ, shǐ ㄕˇ
Tổng nét: 5
Bộ: kǒu 口 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: LK (中大)
Unicode: U+53F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sử
Âm Nôm: sử
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: si2

Tự hình 5

Dị thể 1

1/2

Shǐ ㄕˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Shi

Từ ghép 48

Àì gé ní sī · Shǐ mò tè lái 艾格尼丝史沫特莱Àì gé ní sī · Shǐ mò tè lái 艾格尼絲史沫特萊Ān Shǐ zhī Luàn 安史之乱Ān Shǐ zhī Luàn 安史之亂Èr shí sì Shǐ 二十四史Lǐ wéi Shǐ tuó 李維史陀Lǐ wéi Shǐ tuó 李维史陀Shǐ dài xī 史黛西Shǐ dān dùn Dǎo 史丹頓島Shǐ dān dùn Dǎo 史丹顿岛Shǐ dān fó 史丹佛Shǐ dān fú Dà xué 史丹福大学Shǐ dān fú Dà xué 史丹福大學Shǐ dí wēi 史迪威Shǐ dì fēn · Hā pò 史蒂芬哈珀Shǐ dì fū 史蒂夫Shǐ dì fū · Qiáo bù sī 史蒂夫乔布斯Shǐ dì fū · Qiáo bù sī 史蒂夫喬布斯Shǐ dì wén 史蒂文Shǐ dì wén sī 史蒂文斯Shǐ jì 史記Shǐ jì 史记Shǐ Jǐng qiān 史景迁Shǐ Jǐng qiān 史景遷Shǐ mì sī 史密斯Shǐ mò tè lái 史沫特莱Shǐ mò tè lái 史沫特萊Shǐ nú bǐ 史奴比Shǐ nǔ bǐ 史努比Shǐ pǔ ní kè 史普尼克Shǐ shì huáng yīng 史氏蝗莺Shǐ shì huáng yīng 史氏蝗鶯Shǐ Sī míng 史思明Shǐ tài bó 史泰博Shǐ tè láo sī 史特劳斯Shǐ tè láo sī 史特勞斯Shǐ tè lóng 史特龍Shǐ tè lóng 史特龙Shǐ tí fū · Jiǎ bó sī 史提夫賈伯斯Shǐ tí fū · Jiǎ bó sī 史提夫贾伯斯Shǐ wǎ jì lán 史瓦济兰Shǐ wǎ jì lán 史瓦濟蘭Shǐ wǎ xīn gé 史瓦辛格Shǐ wēi shì 史威士Shǐ zhòu piān 史籀篇Shǐ zhuó 史卓Zhōng guó Xiǎo shuō Shǐ lüè 中国小说史略Zhōng guó Xiǎo shuō Shǐ lüè 中國小說史略

shǐ ㄕˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lịch sử

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một chức quan coi về văn thư. ◎Như: quan “nội sử” 內史, quan “ngoại sử” 外史, quan “tả sử” 左史, quan “hữu sử” 右史.
2. (Danh) Chức quan ở gần vua luôn luôn là “ngự sử” 御史, cũng như quan bí thư bây giờ. Chức quan coi giữ các sách vở trong cung và biên chép sửa soạn sử sách gọi là quan “thái sử” 太史. Về sau thi chức “ngự sử” chỉ chuyên về việc xét hặc tội các quan và can ngăn vua. Sở của các quan ấy làm việc gọi là “đô sát viện” 都察院. Còn các chức “thái sử” thì do viện hàn lâm kiêm cả, vì thế gọi hàn lâm là “thái sử”. Lễ nhà Chu có quan “nữ sử” 女史 để coi các việc lễ nghi của hoàng hậu cung phi, chọn các đàn bà con gái có học vào làm, cho nên con gái có học gọi là “nữ sử” 女史.
3. (Danh) Sử sách, lịch sử. ◎Như: “quốc sử” 國史.
4. (Danh) Thầy vẽ, thợ vẽ. ◇Trang Tử 莊子: “Tống Nguyên Quân tương họa đồ, chúng sử giai chí, thụ ấp nhi lập” 宋元君將畫圖, 眾史皆至, 受揖而立 (Điền Tử Phương 田子方) Vua Nguyên nước Tống muốn vẽ tranh, nhiều thợ vẽ đều tới, vái rồi đứng đó.
5. (Danh) Họ “Sử”.

Từ điển Thiều Chửu

① Quan sử. Một chức quan coi về việc văn thư. Như quan nội sử 內史, quan ngoại sử 外史, quan tả sử 左史, quan hữu sử 右史, v.v.
② Chức quan ở gần vua luôn luôn là ngự sử 御史, cũng như quan bí thư bây giờ. Chức quan coi giữ các sách vở trong cung và biên chép sửa soạn sử sách gọi là quan thái sử 太史. Về sau thi chức ngự sử chỉ chuyên về việc xét hặc tội các quan và can ngăn vua, sở của các quan ấy làm việc gọi là đô sát viện 都察院, còn các chức thái sử thì so viện hàn lâm kiêm cả, vì thế gọi hàn lâm là thái sử, lễ nhà Chu có quan nữ sử 女史 để coi các việc lễ nghi của hoàng hậu cung phi, chọn các đàn bà con gái có học vào làm, cho nên con gái có học gọi là nữ sử 女史.
③ Sách sử, thứ ghi các sự tích trong nước từ xưa tới nay gọi là lịch sử 歷史, quốc sử 國史.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lịch sử, sử sách, sử: 國際邦交史 Lịch sử bang giao giữa các nước; 史觀 Quan điểm lịch sử;
② Quan sử (chức quan phụ trách ghi sử sách thời cổ);
③ [Shê] (Họ) Sử.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ghi chép sự việc xảy ra — Sách chép việc xảy ra trọng một quốc gia nhiều thời đại. Đoạn trường tân thanh có câu: » Cảo thơm lần giở trước đèn, phong tình cổ lục còn truyền sử xanh « — Vị quan coi việc biên soạn quốc sử.

Từ điển Trung-Anh

(1) history
(2) annals
(3) title of an official historian in ancient China

Từ ghép 177

Ā shǐ nà Gǔ duō lù 阿史那骨咄祿Ā shǐ nà Gǔ duō lù 阿史那骨咄禄Běi shǐ 北史biān nián shǐ 編年史biān nián shǐ 编年史bìng shǐ 病史Bù lái kè shǐ mì sī 布莱克史密斯Bù lái kè shǐ mì sī 布萊克史密斯chǎng shǐ 厂史chǎng shǐ 廠史cì shǐ 刺史dāng dài shǐ 当代史dāng dài shǐ 當代史dǎng shǐ 党史dǎng shǐ 黨史dì shǐ 地史èr shí wǔ shǐ 二十五史Gě lán sù shǐ kè 葛兰素史克Gě lán sù shǐ kè 葛蘭素史克gǔ dài shǐ 古代史gǔ shǐ 古史guó shǐ 国史guó shǐ 國史huí gù lì shǐ 回顧歷史huí gù lì shǐ 回顾历史jiǎn shǐ 简史jiǎn shǐ 簡史jiǎng shǐ 講史jiǎng shǐ 讲史Jīn shǐ 金史jìn dài shǐ 近代史jìn xiàn dài shǐ 近现代史jìn xiàn dài shǐ 近現代史Jiù Wǔ dài shǐ 旧五代史Jiù Wǔ dài shǐ 舊五代史kē xué shǐ 科学史kē xué shǐ 科學史lì shǐ 历史lì shǐ 歷史lì shǐ bǎn běn 历史版本lì shǐ bǎn běn 歷史版本lì shǐ bèi jǐng 历史背景lì shǐ bèi jǐng 歷史背景lì shǐ bó wù guǎn 历史博物馆lì shǐ bó wù guǎn 歷史博物館lì shǐ chéng běn 历史成本lì shǐ chéng běn 歷史成本lì shǐ guān diǎn 历史观点lì shǐ guān diǎn 歷史觀點lì shǐ jiā 历史家lì shǐ jiā 歷史家lì shǐ jiǔ yuǎn 历史久远lì shǐ jiǔ yuǎn 歷史久遠lì shǐ jù 历史剧lì shǐ jù 歷史劇lì shǐ rén wù 历史人物lì shǐ rén wù 歷史人物lì shǐ shàng 历史上lì shǐ shàng 歷史上lì shǐ shí qī 历史时期lì shǐ shí qī 歷史時期lì shǐ shì jiàn 历史事件lì shǐ shì jiàn 歷史事件lì shǐ xīn gāo 历史新高lì shǐ xīn gāo 歷史新高lì shǐ xìng 历史性lì shǐ xìng 歷史性lì shǐ xué 历史学lì shǐ xué 歷史學lì shǐ xué jiā 历史学家lì shǐ xué jiā 歷史學家lì shǐ yán gé 历史沿革lì shǐ yán gé 歷史沿革lì shǐ yí chǎn 历史遗产lì shǐ yí chǎn 歷史遺產lì shǐ yí jì 历史遗迹lì shǐ yí jì 歷史遺跡lì shǐ yì yì 历史意义lì shǐ yì yì 歷史意義lì shǐ yōu jiǔ 历史悠久lì shǐ yōu jiǔ 歷史悠久Liáo shǐ 辽史Liáo shǐ 遼史lǔ shǐ 魯史lǔ shǐ 鲁史luó màn shǐ 罗曼史luó màn shǐ 羅曼史měi shù shǐ 美术史měi shù shǐ 美術史míng chuí qīng shǐ 名垂青史Míng shǐ 明史Nán shǐ 南史niàn sì shǐ 廿四史Qīng dài tōng shǐ 清代通史qīng shǐ 青史Qīng shǐ gǎo 清史稿Qīng shǐ guǎn 清史館Qīng shǐ guǎn 清史馆Qīng shǐ Liè zhuàn 清史列传Qīng shǐ Liè zhuàn 清史列傳Rú lín Wài shǐ 儒林外史Sān guó shǐ jì 三国史记Sān guó shǐ jì 三國史記Shí jiān jiǎn shǐ 时间简史Shí jiān jiǎn shǐ 時間簡史shǐ cè 史冊shǐ cè 史册shǐ chén 史臣shǐ guān 史官shǐ guān 史觀shǐ guān 史观shǐ jí 史籍shǐ jiā 史家shǐ liào 史料shǐ mì tè 史密特shǐ qián 史前shǐ qián gǔ qì wù 史前古器物shǐ qián rén 史前人shǐ qián shí zhuō 史前石桌shǐ shàng 史上shǐ shī 史詩shǐ shī 史诗shǐ shī bān 史詩般shǐ shī bān 史诗般shǐ shī xìng 史詩性shǐ shī xìng 史诗性shǐ shí 史实shǐ shí 史實shǐ shū 史书shǐ shū 史書shǐ wú qián lì 史无前例shǐ wú qián lì 史無前例shǐ xué 史学shǐ xué 史學shǐ xué jiā 史学家shǐ xué jiā 史學家shǐ zhuàn 史传shǐ zhuàn 史傳shǐ zhuàn xiǎo shuō 史传小说shǐ zhuàn xiǎo shuō 史傳小說sī xiǎng shǐ 思想史Sòng shǐ 宋史tài shǐ 太史Tài shǐ gōng 太史公tài shǐ lìng 太史令tí xué yù shǐ 提学御史tí xué yù shǐ 提學御史tōng shǐ 通史wén huà shǐ 文化史Wén míng Xiǎo shǐ 文明小史wén shǐ 文史wén xué shǐ 文学史wén xué shǐ 文學史Wǔ dài shǐ 五代史xiàn dài shǐ 现代史xiàn dài shǐ 現代史Xīn Wǔ dài shǐ 新五代史Xīn Yuán shǐ 新元史xiū dìng lì shǐ 修訂歷史xiū dìng lì shǐ 修订历史xuè shǐ 血史yě shǐ 野史yī bù èr shí sì shǐ , bù zhī cóng hé shuō qǐ 一部二十四史,不知从何说起yī bù èr shí sì shǐ , bù zhī cóng hé shuō qǐ 一部二十四史,不知從何說起yǒu shǐ yǐ lái 有史以來yǒu shǐ yǐ lái 有史以来yù shǐ 御史yù shǐ tái 御史台yù shǐ tái 禦史臺Yuán shǐ 元史zhé xué shǐ 哲学史zhé xué shǐ 哲學史zhèng shǐ 正史zhèng zhì shǐ 政治史Zhōng guó Lì shǐ Bó wù guǎn 中国历史博物馆Zhōng guó Lì shǐ Bó wù guǎn 中國歷史博物館zì rán shǐ 自然史