Có 1 kết quả:
shǐ qián gǔ qì wù ㄕˇ ㄑㄧㄢˊ ㄍㄨˇ ㄑㄧˋ ㄨˋ
shǐ qián gǔ qì wù ㄕˇ ㄑㄧㄢˊ ㄍㄨˇ ㄑㄧˋ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prehistoric artifacts
(2) ancient artifacts
(2) ancient artifacts
shǐ qián gǔ qì wù ㄕˇ ㄑㄧㄢˊ ㄍㄨˇ ㄑㄧˋ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh