Có 1 kết quả:
shǐ qián shí zhuō ㄕˇ ㄑㄧㄢˊ ㄕˊ ㄓㄨㄛ
shǐ qián shí zhuō ㄕˇ ㄑㄧㄢˊ ㄕˊ ㄓㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) menhir
(2) prehistoric stone table
(2) prehistoric stone table
shǐ qián shí zhuō ㄕˇ ㄑㄧㄢˊ ㄕˊ ㄓㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh