Có 1 kết quả:

shǐ guān ㄕˇ ㄍㄨㄢ

1/1

shǐ guān ㄕˇ ㄍㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) scribe
(2) court recorder
(3) historian
(4) historiographer