Có 1 kết quả:
shǐ guān ㄕˇ ㄍㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scribe
(2) court recorder
(3) historian
(4) historiographer
(2) court recorder
(3) historian
(4) historiographer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0