Có 1 kết quả:

Shǐ pǔ ní kè ㄕˇ ㄆㄨˇ ㄋㄧˊ ㄎㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Sputnik, Soviet artificial Earth satellite
(2) also written 斯普特尼克

Bình luận 0