Có 1 kết quả:
Shǐ wǎ xīn gé ㄕˇ ㄨㄚˇ ㄒㄧㄣ ㄍㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Arnold Schwarzenegger
(2) also written 阿諾德·施瓦辛格|阿诺德·施瓦辛格[A1 nuo4 de2 · Shi1 wa3 xin1 ge2]
(2) also written 阿諾德·施瓦辛格|阿诺德·施瓦辛格[A1 nuo4 de2 · Shi1 wa3 xin1 ge2]
Bình luận 0