Có 1 kết quả:
Shǐ jì ㄕˇ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Records of the Grand Historian, by 司馬遷|司马迁[Si1 ma3 Qian1], first of the 24 dynastic histories 二十四史[Er4 shi2 si4 Shi3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0