Có 1 kết quả:
yòu qīng ㄧㄡˋ ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) right-wing
(2) reactionary
(3) conservative
(4) (PRC) rightist deviation
(2) reactionary
(3) conservative
(4) (PRC) rightist deviation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0