Có 1 kết quả:
yòu yì ㄧㄡˋ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cánh bên phải
2. cánh hữu (chính trị)
2. cánh hữu (chính trị)
Từ điển Trung-Anh
(1) the right flank
(2) (politically) right-wing
(2) (politically) right-wing
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0