Có 1 kết quả:

yòu tǎn ㄧㄡˋ ㄊㄢˇ

1/1

yòu tǎn ㄧㄡˋ ㄊㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to take sides with
(2) to be partial to
(3) to be biased
(4) to favor one side

Bình luận 0