Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ, róu ㄖㄡˊ
Tổng nét: 5
Bộ: kǒu 口 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一
Thương Hiệt: KNR (大弓口)
Unicode: U+53F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kau4

Tự hình 2

Dị thể 2