Có 4 kết quả:
Yè ㄜˋ • shè ㄕㄜˋ • xié ㄒㄧㄝˊ • yè ㄜˋ
Tổng nét: 5
Bộ: kǒu 口 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰口十
Nét bút: 丨フ一一丨
Thương Hiệt: RJ (口十)
Unicode: U+53F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diệp, hiệp
Âm Nôm: diệp
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かな.える (kana.eru), かな.う (kana.u)
Âm Hàn: 협
Âm Quảng Đông: hip6
Âm Nôm: diệp
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かな.える (kana.eru), かな.う (kana.u)
Âm Hàn: 협
Âm Quảng Đông: hip6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Ye
Từ ghép 20
Yè chéng 叶城 • Yè chéng xiàn 叶城县 • Yè ěr qiāng Hé 叶尔羌河 • Yè Gōng hào lóng 叶公好龙 • Yè Jiāng chuān 叶江川 • Yè kǎ jié lín bǎo 叶卡捷琳堡 • Yè kǎ jié lín nà 叶卡捷琳娜 • Yè kǎ tè lín nà bǎo 叶卡特琳娜堡 • Yè lǐ wēn 叶里温 • Yè lì qīn 叶利钦 • Yè mén 叶门 • Yè sè 叶瑟 • Yè Shèng táo 叶圣陶 • Yè Tǐng 叶挺 • Yè Wěi mín 叶伟民 • Yè Wěi wén 叶伟文 • Yè Wèn 叶问 • Yè xiàn 叶县 • Yè Xuǎn píng 叶选平 • Yè Yǒng liè 叶永烈
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cổ văn là chữ “hiệp” 協. § Vần cổ lầm lạc, người nhà Tống sửa lại các chữ không hợp vần gọi là “hiệp vận” 叶韻.
2. § Giản thể của chữ 葉.
2. § Giản thể của chữ 葉.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cổ văn là chữ “hiệp” 協. § Vần cổ lầm lạc, người nhà Tống sửa lại các chữ không hợp vần gọi là “hiệp vận” 叶韻.
2. § Giản thể của chữ 葉.
2. § Giản thể của chữ 葉.
Từ điển Thiều Chửu
① Cổ văn là chữ 協. Vần cổ lầm lạc, người nhà Tống sửa lại các chữ không hợp vần gọi là hiệp vận 叶韻.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 葉
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 葉 (bộ 艹).
Từ điển Trần Văn Chánh
Hài hoà, hoà hợp, ăn khớp. Xem 叶 [yè].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Hiệp 協.
Từ điển Trung-Anh
to be in harmony
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
lá cây
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cổ văn là chữ “hiệp” 協. § Vần cổ lầm lạc, người nhà Tống sửa lại các chữ không hợp vần gọi là “hiệp vận” 叶韻.
2. § Giản thể của chữ 葉.
2. § Giản thể của chữ 葉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên huyện: 葉縣 Diệp huyện (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lá: 竹葉 Lá tre;
② Thời kì, đời: 十八世紀末葉 Thời kì cuối thế kỉ 18; 黎朝末葉 Cuối triều Lê;
③ Tờ (như 頁 [yè], bộ 頁);
④ [Yè] (Họ) Diệp Xem叶 [xié] (bộ 口).
② Thời kì, đời: 十八世紀末葉 Thời kì cuối thế kỉ 18; 黎朝末葉 Cuối triều Lê;
③ Tờ (như 頁 [yè], bộ 頁);
④ [Yè] (Họ) Diệp Xem叶 [xié] (bộ 口).
Từ điển Trung-Anh
(1) leaf
(2) page
(3) lobe
(4) (historical) period
(5) classifier for small boats
(2) page
(3) lobe
(4) (historical) period
(5) classifier for small boats
Từ ghép 141
ài yè 艾叶 • ài yè tàn 艾叶炭 • ài yè yóu 艾叶油 • ān yè yóu 桉叶油 • bǎi yè 百叶 • bǎi yè chuāng 百叶窗 • bǎi yè xiāng 百叶箱 • bèi yè 贝叶 • bèi yè jīng 贝叶经 • Bèi yè sī 贝叶斯 • bèi yè zōng 贝叶棕 • bǔ chóng yè 捕虫叶 • bù wán quán yè 不完全叶 • chá yè 茶叶 • chá yè dàn 茶叶蛋 • chá yè mòr 茶叶末儿 • cháng wěi féng yè yīng 长尾缝叶莺 • chéng fù yè bēi 橙腹叶鹎 • chū yè 初叶 • chuī yè jī 吹叶机 • cū zhī dà yè 粗枝大叶 • dà yè xìng fèi yán 大叶性肺炎 • dān yè shuāng qū miàn 单叶双曲面 • dān zǐ yè 单子叶 • dāo yè 刀叶 • dǐng yè 顶叶 • duō yè 多叶 • é yè 额叶 • fān xiè yè 番泻叶 • fàn cè bèi yè 梵册贝叶 • fēng yè 枫叶 • Fù lǐ yè 傅里叶 • Fù lì yè 傅立叶 • Fù lì yè biàn huàn 傅立叶变换 • fù yè 复叶 • gān yè 干叶 • gēn shēn yè mào 根深叶茂 • hé yè 合叶 • hēi hóu féng yè yīng 黑喉缝叶莺 • hóng yè 红叶 • hòu bàn yè 后半叶 • hù shēng yè 互生叶 • jiā yè fó 迦叶佛 • jīn é yè bēi 金额叶鹎 • jīn tóu fèng yè yīng 金头缝叶莺 • jīn zhī yù yè 金枝玉叶 • kū yè 枯叶 • kū yè jì 枯叶剂 • kuò yè 阔叶 • lán chì yè bēi 蓝翅叶鹎 • liǔ yè dāo 柳叶刀 • liǔ yè méi 柳叶眉 • lóng lì yè 龙利叶 • lóng sōng yè 龙嵩叶 • lǜ yè 绿叶 • Luó mì ōu yǔ Zhū lì yè 罗密欧与朱丽叶 • luò yè 落叶 • luò yè céng 落叶层 • Luò yè guī gēn 落叶归根 • luò yè jì 落叶剂 • luò yè qiáo mù 落叶乔木 • luò yè sōng 落叶松 • luò yè zhí wù 落叶植物 • Méi xī yè 梅西叶 • Méi xī yè xīng biǎo 梅西叶星表 • mò yè 末叶 • mǔ dan suī hǎo , quán píng lǜ yè fú chí 牡丹虽好,全凭绿叶扶持 • mǔ dan suī hǎo , quán zhàng lǜ yè fú 牡丹虽好,全仗绿叶扶 • mǔ dan suī hǎo , quán zhàng lǜ yè fú chí 牡丹虽好,全仗绿叶扶持 • mǔ dan suī hǎo , zhōng xū lǜ yè fú chí 牡丹虽好,终须绿叶扶持 • nǎo yè 脑叶 • nèn yè 嫩叶 • niè yè 颞叶 • niú bǎi yè 牛百叶 • qī yè shù 七叶树 • Qiān yè 千叶 • Qiān yè xiàn 千叶县 • qiū fēng sǎo luò yè 秋风扫落叶 • qiū yè 秋叶 • Qiū yè yuán 秋叶原 • sān yè cǎo 三叶草 • sān yè chóng 三叶虫 • Sān yè xīng yún 三叶星云 • shàng bàn yè 上半叶 • Shí yè 什叶 • Shí yè pài 什叶派 • shù gāo qiān zhàng , luò yè guī gēn 树高千丈,落叶归根 • shù gāo qiān zhàng , yè luò guī gēn 树高千丈,叶落归根 • shù yè 树叶 • shuāng zǐ yè 双子叶 • sì yè cǎo 四叶草 • Tái wān yè bí fú 台湾叶鼻蝠 • wěi yè 萎叶 • xì yè mài 细叶脉 • xiāng cài yè 香菜叶 • xiāng yè 香叶 • xīn yè duàn 心叶椴 • yān yè 烟叶 • yán sui yè 芫荽叶 • yè bí fú 叶鼻蝠 • yè bǐng 叶柄 • yè kǒu fú kē 叶口蝠科 • yè lǐ tíng 叶礼庭 • yè lǜ sù 叶绿素 • yè lǜ tǐ 叶绿体 • yè lún 叶轮 • yè lún jī xiè 叶轮机械 • yè luò guī gēn 叶落归根 • yè mài 叶脉 • yè mài xù 叶脉序 • yè piàn 叶片 • yè piàn zhuàng 叶片状 • yè suān 叶酸 • yè tái 叶苔 • yè xù 叶序 • yè zhěn 叶枕 • yè zi 叶子 • yè zi bǎn 叶子板 • yè zi liè 叶子列 • yī yè zhàng mù 一叶障目 • yī yè zhī qiū 一叶知秋 • yín yè 银叶 • yǒu zhī yǒu yè 有枝有叶 • yǔ zhuàng fù yè 羽状复叶 • yuè guì shù yè 月桂树叶 • yuè guì yè 月桂叶 • zhēn yè 针叶 • zhēn yè lín 针叶林 • zhēn yè shù 针叶树 • zhēn yè zhí wù 针叶植物 • zhěn yè 枕叶 • zhī yè 枝叶 • zhǐ yè zi 纸叶子 • zhōng yè 中叶 • zhōng yè 柊叶 • zhòu yè ōu qín 皱叶欧芹 • Zhū lì yè 朱丽叶 • Zhū lì yè 茱丽叶 • zhú yè qīng 竹叶青 • zhú yè qīng shé 竹叶青蛇 • zǐ yè 子叶