Có 1 kết quả:
Yè Gōng hào lóng ㄜˋ ㄍㄨㄥ ㄏㄠˋ ㄌㄨㄥˊ
Yè Gōng hào lóng ㄜˋ ㄍㄨㄥ ㄏㄠˋ ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. Lord Ye's passion for dragons (idiom)
(2) fig. to pretend to be fond of sth while actually fearing it
(3) ostensible fondness of sth one really fears
(2) fig. to pretend to be fond of sth while actually fearing it
(3) ostensible fondness of sth one really fears
Bình luận 0