Có 2 kết quả:
háo ㄏㄠˊ • hào ㄏㄠˋ
Tổng nét: 5
Bộ: kǒu 口 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱口丂
Nét bút: 丨フ一一フ
Thương Hiệt: RMVS (口一女尸)
Unicode: U+53F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hào, hiệu
Âm Nôm: hào, hiệu
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): さけ.ぶ (sake.bu), よびな (yobina)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: hou6
Âm Nôm: hào, hiệu
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): さけ.ぶ (sake.bu), よびな (yobina)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: hou6
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
gào khóc, kêu gào
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “hiệu” 號.
2. Giản thể của chữ 號.
2. Giản thể của chữ 號.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hiệu 號.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 號
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng kêu đau đớn. Viết tắt của chữ Hiệu 號.
Từ điển Trung-Anh
(1) roar
(2) cry
(3) CL:個|个[ge4]
(2) cry
(3) CL:個|个[ge4]
Từ ghép 10
giản thể
Từ điển phổ thông
1. hiệu (phù hiệu, biển hiệu, ...)
2. làm hiệu, dấu hiệu
2. làm hiệu, dấu hiệu
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “hiệu” 號.
2. Giản thể của chữ 號.
2. Giản thể của chữ 號.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hét, thét, gào, gào thét, gào khóc, kêu to: 呼號 Hò hét, kêu gào;
② Khóc gào, gào khóc: 哀號 Khóc gào thê thảm. Xem 號 [hào].
② Khóc gào, gào khóc: 哀號 Khóc gào thê thảm. Xem 號 [hào].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hiệu, tên, tên hiệu, danh hiệu: 國號 Quốc hiệu, tên nước; 記號 Kí hiệu, dấu hiệu; 暗號 Ám hiệu; 年號 Niên hiệu; 孔明是諸葛亮的號 Khổng Minh là hiệu của Gia Cát Lượng;
② Cửa hàng, cửa hiệu, hiệu: 商號 Hiệu buôn, cửa hàng; 分號 Cửa hàng chi nhánh;
③ Dấu, dấu hiệu: 問號 Dấu hỏi; 擊掌爲號 Vỗ tay làm dấu hiệu;
④ Số: 第三號 Số thứ ba; 編號 Đánh số;
⑤ Cỡ, hạng: 大號 Cỡ lớn; 中號 Cỡ vừa;
⑥ Ngày, mồng: 五月一號是國際勞動節 Mồng 1 tháng 5 là ngày Quốc tế lao động;
⑦ Hiệu lệnh, tiếng kèn: 吹號 Thổi kèn; 沖鋒號 Tiếng kèn xung phong;
⑧ (văn) Ra hiệu lệnh. Xem 號 [háo].
② Cửa hàng, cửa hiệu, hiệu: 商號 Hiệu buôn, cửa hàng; 分號 Cửa hàng chi nhánh;
③ Dấu, dấu hiệu: 問號 Dấu hỏi; 擊掌爲號 Vỗ tay làm dấu hiệu;
④ Số: 第三號 Số thứ ba; 編號 Đánh số;
⑤ Cỡ, hạng: 大號 Cỡ lớn; 中號 Cỡ vừa;
⑥ Ngày, mồng: 五月一號是國際勞動節 Mồng 1 tháng 5 là ngày Quốc tế lao động;
⑦ Hiệu lệnh, tiếng kèn: 吹號 Thổi kèn; 沖鋒號 Tiếng kèn xung phong;
⑧ (văn) Ra hiệu lệnh. Xem 號 [háo].
Từ điển Trung-Anh
(1) ordinal number
(2) day of a month
(3) mark
(4) sign
(5) business establishment
(6) size
(7) ship suffix
(8) horn (wind instrument)
(9) bugle call
(10) assumed name
(11) to take a pulse
(12) classifier used to indicate number of people
(2) day of a month
(3) mark
(4) sign
(5) business establishment
(6) size
(7) ship suffix
(8) horn (wind instrument)
(9) bugle call
(10) assumed name
(11) to take a pulse
(12) classifier used to indicate number of people
Từ ghép 218
àn hào 暗号 • bǎi fēn hào 百分号 • běn wèi hào 本位号 • biān hào 编号 • biāo diǎn fú hào 标点符号 • biāo hào 标号 • bié hào 别号 • bìng hào 病号 • bō hào 拨号 • bō hào lián jiē 拨号连接 • bō hào pán 拨号盘 • bō hào yīn 拨号音 • bù děng hào 不等号 • cháng hào 长号 • chēng hào 称号 • chéng hào 乘号 • chū hào 出号 • chú hào 除号 • chuán zhēn hào mǎ 传真号码 • chuàn hào 串号 • chuàng kān hào 创刊号 • chuī hào 吹号 • chuò hào 绰号 • dǎ xiǎng míng hào 打响名号 • dà hào 大号 • dà kuò hào 大括号 • Dà pǔ dòng èr hào 大浦洞二号 • dài hào 代号 • dān hào 单号 • dēng hào 灯号 • děng hào 等号 • dī yīn dà hào 低音大号 • diǎn hào 点号 • diàn huà xìn hào 电话信号 • diàn xìn hào 电信号 • diào hào 调号 • dìng dān hào 订单号 • dòu hào 逗号 • duì hào 对号 • duì hào rù zuò 对号入座 • dùn hào 顿号 • èr hào 二号 • èr hào diàn chí 二号电池 • èr hào rén wù 二号人物 • fā hào shī lìng 发号施令 • Fǎ guó hào 法国号 • fǎ hào 法号 • fān hào 番号 • fāng kuò hào 方括号 • fāng tóu kuò hào 方头括号 • fēn hào 分号 • fèn jìn hào 奋进号 • fēng hào 封号 • fó hào 佛号 • fú hào 符号 • fú hào xué 符号学 • fù hào 副号 • fù hào 负号 • gǎn tàn hào 感叹号 • gēn hào 根号 • gǔ piào dài hào 股票代号 • guà hào 挂号 • guà hào xìn 挂号信 • guà hào zhèng 挂号证 • guāng xìn hào 光信号 • guó hào 国号 • Guó yǔ zhù yīn fú hào dì yī shì 国语注音符号第一式 • háng hào 行号 • hào bīng 号兵 • hào chēng 号称 • hào jiǎo 号角 • hào lìng 号令 • hào lìng rú shān 号令如山 • hào mǎ 号码 • hào mǎ pái 号码牌 • hào mài 号脉 • hào pái 号牌 • hào pào 号炮 • hào pào 号礮 • hào qí 号旗 • hào shǒu 号手 • hào shù 号数 • hào tǒng 号筒 • hào tóu 号头 • hào wài 号外 • hào yīn 号音 • hào yuē 号曰 • hào zhào 号召 • hào zhào lì 号召力 • hào zhì 号志 • hào zi 号子 • hòu xìn hào dēng 后信号灯 • huā kuò hào 花括号 • huà děng hào 画等号 • huī hào 徽号 • hún hào 浑号 • hùn hào 混号 • jiā hào 加号 • jiā jiǎn hào 加减号 • jiān kuò hào 尖括号 • jiǎn hào 减号 • jiàn gé hào 间隔号 • jiàng hào 降号 • jiǎo fēn fú hào 角分符号 • jiǎo miǎo fú hào 角秒符号 • jīng tàn hào 惊叹号 • jǐng hào 井号 • jǐng hào 警号 • jiǔ hào qiú 九号球 • jù hào 句号 • jūn hào 军号 • kān hào 刊号 • Kōng jūn Yī hào 空军一号 • kǒu hào 口号 • kuò hào 括号 • Láo dòng hào 劳动号 • lǎo zì hào 老字号 • lián hào 联号 • lián hào 连号 • lián jiē hào 连接号 • lián zì fú hào 连字符号 • lián zì hào 连字号 • liào hào 料号 • Liè shā Hóng sè Shí yuè hào 猎杀红色十月号 • líng hào 零号 • liū hào 溜号 • liù jiǎo kuò hào 六角括号 • luó hào 螺号 • mào hào 冒号 • miào hào 庙号 • míng hào 名号 • mó nǐ xìn hào 模拟信号 • mò sòng fó hào 默诵佛号 • nián hào 年号 • pāi hào 拍号 • pái hào 牌号 • pào bìng hào 泡病号 • pī hào 批号 • pī zhǔn wén hào 批准文号 • piě hào 撇号 • pò zhé hào 破折号 • qī hào diàn chí 七号电池 • qí hào 旗号 • qì chē hào pái 汽车号牌 • qián xìn hào dēng 前信号灯 • qū hào 区号 • sān hào diàn chí 三号电池 • sān hào mù gān 三号木杆 • shāng hào 伤号 • shāng hào 商号 • shàng yī hào 上一号 • shēn fèn zhèng hào mǎ 身份证号码 • shēn fèn zhèng hào mǎ 身分证号码 • Shén zhōu hào fēi chuán 神舟号飞船 • shēng hào 升号 • shěng lüè fú hào 省略符号 • shěng lüè hào 省略号 • shěng zì hào 省字号 • shí bié hào 识别号 • shì hào 谥号 • shū míng hào 书名号 • shū xiě fú hào 书写符号 • shù wèi xìn hào 数位信号 • shù zì xìn hào 数字信号 • shuāng hào 双号 • sì hào diàn chí 四号电池 • sì jiǎo hào mǎ 四角号码 • tàn hào 叹号 • tè dà hào 特大号 • tóu hào 头号 • tóu hào zì 头号字 • tuǐ hào 腿号 • tuǐ hào gū 腿号箍 • wài hào 外号 • wèn hào 问号 • wú fú hào 无符号 • wǔ hào 五号 • wǔ hào diàn chí 五号电池 • xiǎo hào 小号 • xiǎo kuò hào 小括号 • xié xiàn hào 斜线号 • xìn hào 信号 • xìn hào chǔ lǐ 信号处理 • xìn hào dēng 信号灯 • xìn hào tái 信号台 • xīng hào 星号 • xíng hào 型号 • xū quē hào 虚缺号 • xù hào 序号 • xù liè hào 序列号 • xùn hào 讯号 • yǎ hào 雅号 • yà fú hào mó xíng 亚符号模型 • yáo hào 摇号 • yī hào 一号 • yī hào diàn chí 一号电池 • yī hào mù gān 一号木杆 • yǐn hào 引号 • yǐn huì hào 隐讳号 • yóu dì qū hào 邮递区号 • yú liú wú fú hào shù 余留无符号数 • yǔ yīn xìn hào 语音信号 • Yǔ zhòu hào 宇宙号 • yuán kuò hào 圆括号 • Yuè liang Nǚ shén hào 月亮女神号 • zhàng hào 帐号 • zhàng hào 账号 • zhèng fù hào 正负号 • zhèng hào 正号 • zhōng hào 中号 • zhōng kuò hào 中括号 • Zhù yīn Fú hào 注音符号 • zhuǎn xiàng xìn hào 转向信号 • zhuī zōng hào mǎ 追踪号码 • zhuó zhòng hào 着重号 • zì hào 字号 • zūn hào 尊号 • zuò hào 座号