Có 1 kết quả:
hào lìng rú shān ㄏㄠˋ ㄌㄧㄥˋ ㄖㄨˊ ㄕㄢ
hào lìng rú shān ㄏㄠˋ ㄌㄧㄥˋ ㄖㄨˊ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. order like a mountain
(2) a military order is inviolable
(3) strict discipline
(2) a military order is inviolable
(3) strict discipline
Bình luận 0