Có 1 kết quả:
hào chēng ㄏㄠˋ ㄔㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be known as
(2) to be nicknamed
(3) to be purportedly
(4) to claim (often exaggeratedly or falsely)
(2) to be nicknamed
(3) to be purportedly
(4) to claim (often exaggeratedly or falsely)
Bình luận 0