Có 1 kết quả:

hào chēng ㄏㄠˋ ㄔㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to be known as
(2) to be nicknamed
(3) to be purportedly
(4) to claim (often exaggeratedly or falsely)

Bình luận 0