Có 2 kết quả:

Sī kòu ㄙ ㄎㄡˋsī kòu ㄙ ㄎㄡˋ

1/2

Sī kòu ㄙ ㄎㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

two-character surname Sikou

Bình luận 0

sī kòu ㄙ ㄎㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

minister of criminal justice (official rank in imperial China)

Bình luận 0