Có 2 kết quả:

Sī tú ㄙ ㄊㄨˊsī tú ㄙ ㄊㄨˊ

1/2

Sī tú ㄙ ㄊㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) minister of education (history)
(2) two-character surname Situ

sī tú ㄙ ㄊㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chức quan tư đồ