Có 2 kết quả:
Sī tú ㄙ ㄊㄨˊ • sī tú ㄙ ㄊㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) minister of education (history)
(2) two-character surname Situ
(2) two-character surname Situ
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chức quan tư đồ
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0