Có 1 kết quả:

sī jī ㄙ ㄐㄧ

1/1

sī jī ㄙ ㄐㄧ

giản thể

Từ điển phổ thông

tài xế, lái xe

Từ điển Trung-Anh

(1) chauffeur
(2) driver
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0