Có 1 kết quả:
sī kōng jiàn guàn ㄙ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄢˋ
sī kōng jiàn guàn ㄙ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a common occurrence (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
sī kōng jiàn guàn ㄙ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0