Có 1 kết quả:

Sī mǎ Zhāo zhī xīn lù rén jiē zhī ㄙ ㄇㄚˇ ㄓㄠ ㄓ ㄒㄧㄣ ㄌㄨˋ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄝ ㄓ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. Sima Zhao's intentions are obvious to everyone (idiom)
(2) fig. an open secret

Bình luận 0