Có 1 kết quả:
Sī mǎ Qiān ㄙ ㄇㄚˇ ㄑㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Sima Qian (145-86 BC), Han Dynasty historian, author of Records of the Grand Historian 史記|史记[Shi3 ji4], known as the father of Chinese historiography
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0