Có 1 kết quả:
Sī mǎ Zhāo zhī xīn lù rén jiē zhī ㄙ ㄇㄚˇ ㄓㄠ ㄓ ㄒㄧㄣ ㄌㄨˋ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄝ ㄓ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. Sima Zhao's intentions are obvious to everyone (idiom)
(2) fig. an open secret
(2) fig. an open secret
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0