Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Sī mǎ Ráng jū
ㄙ ㄇㄚˇ ㄖㄤˊ ㄐㄩ
1
/1
司马穰苴
Sī mǎ Ráng jū
ㄙ ㄇㄚˇ ㄖㄤˊ ㄐㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Sima Rangju (c. 800 BC, dates of birth and death unknown), military strategist of the Qi State
齊
國
|
齐
国
[Qi2 guo2] and author of “Methods of Sima”
司
馬
法
|
司
马
法
[Si1 ma3 Fa3], one of the Seven Military Classics of ancient China
武
經
七
書
|
武
经
七
书
[Wu3 jing1 Qi1 shu1]
Bình luận
0