Có 1 kết quả:
tàn ㄊㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. kêu, than thở
2. tấm tắc khen
3. ngân dài giọng
2. tấm tắc khen
3. ngân dài giọng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嘆.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Than thở: 嘆了一口氣 Thở dài một cái;
② Khen: 贊嘆 Khen ngợi. Xem 歎 (bộ 欠).
② Khen: 贊嘆 Khen ngợi. Xem 歎 (bộ 欠).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嘆
Từ điển Trung-Anh
(1) to sigh
(2) to exclaim
(2) to exclaim
Từ điển Trung-Anh
variant of 嘆|叹[tan4]
Từ ghép 37
āi shēng tàn qì 唉声叹气 • āi tàn 哀叹 • bēi tàn 悲叹 • cháng tàn 长叹 • cháng xū duǎn tàn 长吁短叹 • fù zhī yī tàn 付之一叹 • gǎn tàn 感叹 • gǎn tàn cí 感叹词 • gǎn tàn hào 感叹号 • gǎn tàn jù 感叹句 • gǎn tàn yǔ 感叹语 • jīng tàn 惊叹 • jīng tàn bù yǐ 惊叹不已 • jīng tàn hào 惊叹号 • kǎi tàn 慨叹 • kě tàn 可叹 • lìng rén tàn 令人叹 • lìng rén tàn wéi guān zhǐ 令人叹为观止 • mò tàn 默叹 • tàn cí 叹词 • tàn fú 叹服 • tàn hào 叹号 • tàn qì 叹气 • tàn shǎng 叹赏 • tàn wéi guān zhǐ 叹为观止 • tàn xī 叹息 • tàn xī 叹惜 • wàng ér xīng tàn 望而兴叹 • wàng yáng xīng tàn 望洋兴叹 • yǎng wū xīng tàn 仰屋兴叹 • yī chàng sān tàn 一倡三叹 • yī chàng sān tàn 一唱三叹 • yǒng tàn diào 咏叹调 • zàn tàn 赞叹 • zàn tàn bù yǐ 赞叹不已 • zhī fén huì tàn 芝焚蕙叹 • zì tàn bù rú 自叹不如