Có 1 kết quả:

tàn ㄊㄢˋ
Âm Quan thoại: tàn ㄊㄢˋ
Tổng nét: 5
Bộ: kǒu 口 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丶
Thương Hiệt: RE (口水)
Unicode: U+53F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thán
Âm Nôm: thán
Âm Quảng Đông: taan3

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

tàn ㄊㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. kêu, than thở
2. tấm tắc khen
3. ngân dài giọng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Than thở: Thở dài một cái;
② Khen: Khen ngợi. Xem (bộ ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to sigh
(2) to exclaim

Từ điển Trung-Anh

variant of |[tan4]

Từ ghép 37