Có 1 kết quả:
tàn wéi guān zhǐ ㄊㄢˋ ㄨㄟˊ ㄍㄨㄢ ㄓˇ
tàn wéi guān zhǐ ㄊㄢˋ ㄨㄟˊ ㄍㄨㄢ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gasp in amazement
(2) to acclaim as the peak of perfection
(2) to acclaim as the peak of perfection
tàn wéi guān zhǐ ㄊㄢˋ ㄨㄟˊ ㄍㄨㄢ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh