Có 1 kết quả:

lè shā ㄌㄜˋ ㄕㄚ

1/1

lè shā ㄌㄜˋ ㄕㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

laksa, spicy noodle soup of Southeast Asia

Bình luận 0