Có 1 kết quả:

diāo ㄉㄧㄠ
Âm Pinyin: diāo ㄉㄧㄠ
Tổng nét: 5
Bộ: kǒu 口 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一
Thương Hiệt: RSM (口尸一)
Unicode: U+53FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điêu
Âm Nôm: điêu
Âm Quảng Đông: diu1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

diāo ㄉㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngậm
2. tha, cắp bằng mồm

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ngậm. ◎Như: “cẩu điêu cốt đầu” 狗叼骨頭 chó ngậm khúc xương.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngậm, tha: 嘴裡叼着煙卷 Ngậm điếu thuốc lá; 貓叼老鼠 Mèo tha chuột.

Từ điển Trung-Anh

to hold with one's mouth (as a smoker with a cigarette or a dog with a bone)