Có 1 kết quả:
diāo ㄉㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngậm
2. tha, cắp bằng mồm
2. tha, cắp bằng mồm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngậm. ◎Như: “cẩu điêu cốt đầu” 狗叼骨頭 chó ngậm khúc xương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngậm, tha: 嘴裡叼着煙卷 Ngậm điếu thuốc lá; 貓叼老鼠 Mèo tha chuột.
Từ điển Trung-Anh
to hold with one's mouth (as a smoker with a cigarette or a dog with a bone)