Có 1 kết quả:
diāo ㄉㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngậm
2. tha, cắp bằng mồm
2. tha, cắp bằng mồm
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
to hold with one's mouth (as a smoker with a cigarette or a dog with a bone)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh