Có 1 kết quả:
jī ㄐㄧ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ăn một chút
2. than thở, sùi sụt
2. than thở, sùi sụt
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 嘰.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) ① (Kêu) chiêm chiếp: 小雞嘰嘰叫 Gà con kêu chiêm chiếp;
② (Nói) thì thào, líu lo;
③ (văn) Ăn một chút;
④ Xem 嗶嘰.
② (Nói) thì thào, líu lo;
③ (văn) Ăn một chút;
④ Xem 嗶嘰.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嘰
Từ điển Trung-Anh
grumble
Từ ghép 10