Có 1 kết quả:

ㄐㄧ
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Tổng nét: 5
Bộ: kǒu 口 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ
Thương Hiệt: RHN (口竹弓)
Unicode: U+53FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỉ, ky
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄐㄧ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ăn một chút
2. than thở, sùi sụt

Từ điển trích dẫn

1. § Giản thể của chữ 嘰.

Từ điển Trần Văn Chánh

(thanh) ① (Kêu) chiêm chiếp: 小雞嘰嘰叫 Gà con kêu chiêm chiếp;
② (Nói) thì thào, líu lo;
③ (văn) Ăn một chút;
④ Xem 嗶嘰.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嘰

Từ điển Trung-Anh

grumble

Từ ghép 10