Có 1 kết quả:

jī li gū lū ㄐㄧ ㄍㄨ ㄌㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 嘰哩咕嚕|叽哩咕噜[ji1 li5 gu1 lu1]

Bình luận 0