Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: miē ㄇㄧㄝ
Tổng nét: 6
Bộ: kǒu 口 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丨
Thương Hiệt: RHJ (口竹十)
Unicode: U+5400
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: xiên, xin

Tự hình 1

Dị thể 1