Có 1 kết quả:

chī kuī ㄔ ㄎㄨㄟ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to suffer losses
(2) to come to grief
(3) to lose out
(4) to get the worst of it
(5) to be at a disadvantage
(6) unfortunately

Bình luận 0