Có 1 kết quả:
chī lì bù tǎo hǎo ㄔ ㄌㄧˋ ㄅㄨˋ ㄊㄠˇ ㄏㄠˇ
chī lì bù tǎo hǎo ㄔ ㄌㄧˋ ㄅㄨˋ ㄊㄠˇ ㄏㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
arduous and thankless task (idiom); strenuous and unrewarding
Bình luận 0
chī lì bù tǎo hǎo ㄔ ㄌㄧˋ ㄅㄨˋ ㄊㄠˇ ㄏㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0