Có 1 kết quả:
chī hē lā sā shuì ㄔ ㄏㄜ ㄌㄚ ㄙㄚ ㄕㄨㄟˋ
chī hē lā sā shuì ㄔ ㄏㄜ ㄌㄚ ㄙㄚ ㄕㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eat, drink, shit, piss, and sleep
(2) (fig.) the ordinary daily routine
(2) (fig.) the ordinary daily routine
Bình luận 0
chī hē lā sā shuì ㄔ ㄏㄜ ㄌㄚ ㄙㄚ ㄕㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0