Có 1 kết quả:
chī qiāng yào ㄔ ㄑㄧㄤ ㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) to have swallowed gunpowder
(2) (fig.) to be ablaze with anger
(3) ornery
(4) snappy
(2) (fig.) to be ablaze with anger
(3) ornery
(4) snappy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0