Có 1 kết quả:

chī shuǐ bù wàng wā jǐng rén ㄔ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄨㄤˋ ㄨㄚ ㄐㄧㄥˇ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 吃水不忘掘井人[chi1 shui3 bu4 wang4 jue2 jing3 ren2]