Có 1 kết quả:

chī huáng liáng ㄔ ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to eat from government coffers
(2) to serve as a government employee
(3) to live off government money

Bình luận 0