Có 1 kết quả:
chī jǐn ㄔ ㄐㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in short supply
(2) dire
(3) tense
(4) critical
(5) hard-pressed
(6) important
(2) dire
(3) tense
(4) critical
(5) hard-pressed
(6) important
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0