Có 1 kết quả:
chī zhòng ㄔ ㄓㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a role) arduous
(2) important
(3) (a vehicle's) loading capacity
(2) important
(3) (a vehicle's) loading capacity
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0