Có 1 kết quả:
chī cuò yào ㄔ ㄘㄨㄛˋ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) to have taken the wrong medicine
(2) (fig.) (of one's behavior etc) different than usual
(3) abnormal
(2) (fig.) (of one's behavior etc) different than usual
(3) abnormal
Bình luận 0