Có 1 kết quả:
chī qīng chūn fàn ㄔ ㄑㄧㄥ ㄔㄨㄣ ㄈㄢˋ
chī qīng chūn fàn ㄔ ㄑㄧㄥ ㄔㄨㄣ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make the most of one's youthfulness in one's choice of employment (e.g. modeling)
chī qīng chūn fàn ㄔ ㄑㄧㄥ ㄔㄨㄣ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh