Có 1 kết quả:
gè bù xiāng tóng ㄍㄜˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄊㄨㄥˊ
gè bù xiāng tóng ㄍㄜˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄊㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have nothing in common with each other (idiom)
Bình luận 0
gè bù xiāng tóng ㄍㄜˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄊㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0