Có 1 kết quả:

gè rén ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ

1/1

gè rén ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) each one
(2) everyone

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0